Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドライ加工
ドライ ドライ
khô khan; thực dụng
加工 かこう
gia công; sản xuất
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ドライ/クール/ウォーターバス ドライ/クール/ウォーターバス
lò điện