Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
花嫁修業 はなよめしゅうぎょう
học việc trước khi lấy chồng