Các từ liên quan tới ドレイン誘起障壁低下
障壁 しょうへき
chướng ngại; sự trở ngại
誘起 ゆうき ゆう き
Sự xui khiến
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
コミュニケーション障壁 コミュニケーションしょーへき
rào cản giao tiếp
障壁画 しょうへきが
bức tranh dán trên vách ngăn phòng
カレントドレイン カレント・ドレイン
máng dòng
低障碍 ていしょうがい
môn chạy vượt rào thấp
低下 ていか
sự giảm; sự kém đi; sự suy giảm