ドロ着
ドロぎ「TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo đô vật mặc khi đeo đai

ドロ着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドロ着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
泥沼 どろぬま ドロぬま でいしょう
bùn lầy
項着 うなつき くびつき
kiểu cắt tóc cho trẻ em có tóc ở phía sau dài đến gáy
着エロ ちゃくエロ
non-nude erotica