Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件 じけん
đương sự
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
放火 ほうか
sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
火事 かじ
cháy nhà