ドーリア式
ドーリアしき
☆ Danh từ
Thức cột Doric (là một trong 3 cột cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong hệ thống thức cột cổ điển của kiến trúc Hy Lạp cổ đại, hai cột còn lại là Ionic và Corinth)

ドーリア式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドーリア式
ドーリア様式 ドーリアようしき
thức cột Doric
ドリア ドーリア
pilaf topped with bechemal or other cheese-based sauce, then oven baked
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)