Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒波 あらなみ
biển nổi sóng; sóng gầm rú
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
気の荒い きのあらい
nóng tính, hay gây gổ
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
クズネッツの波 クズネッツのなみ
sóng Kuznets
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の花 なみのはな
bọt biển
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.