Các từ liên quan tới ナゴヤ球場正門前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
前門 ぜんもん
cửa trước, cổng trước, cửa chính
正門 せいもん
cổng chính.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường