Các từ liên quan tới ナサニエル・ロスチャイルド (初代ロスチャイルド男爵)
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
男爵に叙せられる だんしゃくにじょせられる
Được phong chức Nam tước
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)