Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナマの事実
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.
事実の推定 じじつのすいてい
suy đoán sự kiện.
周知の事実 しゅうちのじじつ
kiến thức phổ biến, thực tế nổi tiếng
既成の事実 きせいのじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
公知の事実 こうちのじじつ
common knowledge, well-known fact, public knowledge