ナン ナーン
naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
NaN ナン エヌエーエヌ
nan (không phải số)
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
駄々 だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
代打 だいだ
đánh bóng thay (bóng chày)
ダムダム弾 ダムダムだん だむだむだん
đạn đumđum