Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニッケル・鉄電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ニッケル水素電池 ニッケルすいそでんち
pin niken hydride kim loại
鉄-ニッケル(電鋳めっき) てつ-ニッケル(でんいめっき)
hợp kim sắt-niken (fe-ni)
電池 でんち
cục pin
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện