Các từ liên quan tới ニッポン放送ニュース・交通情報・天気予報
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
交通情報 こうつうじょうほう
thông tin về giao thông
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
天気情報 てんきじょうほう
thông tin thời tiết