Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニッポン百年食堂
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.