Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニュース速報
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
速報 そくほう
sự đăng tin nhanh; mẩu tin nhanh, bản tin nhanh
ニュースの通報 にゅーすのつうほう
báo tin tức.
速報値 そくほうち
số liệu sơ bộ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ニュース ニューズ
bản tin
開票速報 かいひょうそくほう
báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng