Các từ liên quan tới ニューディール政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
Chính sách kinh tế mới.
政策 せいさく
chánh sách
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく
chính sách lạm phát
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát