Các từ liên quan tới ニューヨーク市の観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光都市 かんこうとし
thành phố du lịch
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố
ニューヨーク ニューヨーク
nữu ước.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.