観光都市
かんこうとし「QUAN QUANG ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố du lịch

観光都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.