Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
都市 とし
đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.