Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄道車両 てつどうしゃりょう
phương tiện đường sắt
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
下車地 げしゃち
Điểm xuống xe
車両基地 しゃりょうきち
bãi để toa tàu
両玉 両玉
Cơi túi đôi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.