Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út
指環 ゆびたまき
(ngón tay) reo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
緑の指 みどりのゆび
người có tài trồng cây