Các từ liên quan tới ネバーランドのリンゴ
リンゴのき リンゴの木
táo.
リンゴの木 リンゴのき
táo.
リンゴ属 リンゴぞく
Chi Hải đường, còn gọi là chi Táo tây (danh pháp khoa học: Malus)
リンゴ病 リンゴびょう
bệnh ban đỏ
リンゴ酸 リンゴさん りんごさん
hợp chất hóa học axit malic
リンゴ酸シンターゼ リンゴさんシンターゼ
Malate Synthase (một loại enzym)
リンゴ酸デヒドロゲナーゼ(リンゴ酸脱水素酵素) リンゴさんデヒドロゲナーゼ(リンゴさんだっすいそこーそ)
malate dehydrogenase (một loại enzyme có khả năng đảo ngược quá trình oxy hóa của malate thành oxaloacetate bằng cách khử nad⁺ thành nadh)
林檎酒 りんごしゅ リンゴしゅ
rượu táo