Các từ liên quan tới ノスタルジア (竹内まりやの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ.
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
内曲球 ないきょっきゅう うちきょくだま
uốn cong vào, bẻ cong vào
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
山登り やまのぼり
sự leo núi; sự trèo núi; leo núi
やれやれの売り やれやれのうり
(chứng khoán) việc sẽ bán cổ phiếu khi thị trường thực sự ổn định lại (sau thời gian chờ đợi)