Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
ノミ ノミ
Bọ chét ( trên chó...)
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
アニメーション アニメーション
phim hoạt hình
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
ノミ目 ノミめ
bộ bọ chét
ノミ症 ノミしょー
bệnh bị bọ chét xâm nhập