Kết quả tra cứu 世界征服
Các từ liên quan tới 世界征服
世界征服
せかいせいふく
「THẾ GIỚI CHINH PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chinh phục thế giới

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 世界征服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世界征服する/せかいせいふくする |
Quá khứ (た) | 世界征服した |
Phủ định (未然) | 世界征服しない |
Lịch sự (丁寧) | 世界征服します |
te (て) | 世界征服して |
Khả năng (可能) | 世界征服できる |
Thụ động (受身) | 世界征服される |
Sai khiến (使役) | 世界征服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世界征服すられる |
Điều kiện (条件) | 世界征服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世界征服しろ |
Ý chí (意向) | 世界征服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 世界征服するな |