Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam