Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
征服者
せいふくしゃ
người chinh phục
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「CHINH PHỤC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích