Các từ liên quan tới ノーウッド-205丁目駅
丁目 ちょうめ
khu phố.
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
ノーウッド手術 ノーウッドしゅじゅつ
phẫu thuật norwood
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).