Các từ liên quan tới ハイネ・ボレルの被覆定理
被覆 ひふく
Sự cách ly.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
歯科被覆 しかひふく
dán sứ veneer (răng)
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ
被覆小胞 ひふくしょうほう
túi bọc (các cấu trúc dạng túi nằm trong bộ máy golgi)