Các từ liên quan tới ハインリヒ3世 (マイセン辺境伯)
辺境 へんきょう
biên
マイセン磁器 マイセンじき
đồ sứ Meissen (hay đồ sứ Meissen là đồ sứ dán cứng đầu tiên của Châu Âu)
周辺環境 しゅうへんかんきょう
môi trường xung quanh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil