Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッカ入り飴 はっかはいりあめ
kẹo bạc hà.
物入り ものいり
những chi phí
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện