Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハピくるっ!
引っくるめる ひっくるめる
gộp lại với nhau
turn around, rapid turn, round and charming (e.g. eyes)
ばっくれる ばっくれる
giả vờ ngu dốt
打ったくる ぶったくる
chiếm đoạt bằng vũ lực, cướp bóc
くっ付ける くっつける
làm cho dính chặt vào; dán vào; ghép vào; gắn lại
引ったくる ひったくる
giật đồ
持ってくる もってくる
mang đến
引っ括る ひっくくる
Buộc chặt, siết chặt bằng tay