Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハロゲン化 ハロゲンか
sự halogen hoá
アリール基 アリールき
nhóm aryl
ハロゲン化銀 ハロゲンかぎん
bạc halide
ハロゲン
khí halôgen; halôgen.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ハロゲンランプ ハロゲン・ランプ ハロゲンランプ ハロゲン・ランプ ハロゲンランプ
halogen lamp