Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アルキル化 アルキルか
ハロゲン化 ハロゲンか
sự halogen hoá
アルキル化剤 アルキルかざい
alkyl hóa
ハロゲン化銀 ハロゲンかぎん
bạc halide
アルキル
alkyl
アルキル基 アルキルき
nhóm alkyl
ハロゲン
khí halôgen; halôgen.