Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハンガリーの国旗
国旗 こっき
quốc kỳ
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
国連旗 こくれんき
Hội kỳ Liên Hiệp Quốc, cờ Liên Hiệp Quốc
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)