Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.