Các từ liên quan tới ハンス・リヒター (指揮者)
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
指揮 しき
chỉ huy
オーケストラの指揮者 おーけすとらのしきしゃ
nhạc trưởng.
常任指揮者 じょうにんしきしゃ
chất dẫn (dây dẫn) bình thường (lâu dài)
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
指揮権 しきけん
(thi hành) phải(đúng) để ra lệnh