常任指揮者
じょうにんしきしゃ
☆ Danh từ
Chất dẫn (dây dẫn) bình thường (lâu dài)

常任指揮者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常任指揮者
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
指揮 しき
chỉ huy
オーケストラの指揮者 おーけすとらのしきしゃ
nhạc trưởng.
常任 じょうにん
thường trực
指揮所 しきじょ しきしょ
sở chỉ huy.
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy