Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文房具 ぶんぼうぐ
văn phòng phẩm; vật dụng văn phòng
文房具屋 ぶんぼうぐや
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng
バインダー バインダー
chất kết dính
バインダー
bìa kẹp
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
文具 ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
暖房器具 だんぼうきぐ
bếp lò ở nhà