Các từ liên quan tới バスク (テレビ技術会社)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
技術協会 ぎじゅつきょうかい
hiệp hội kĩ thuật
社会技能 しゃかいぎのう
kĩ năng xã hội