Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ICカード ICカード
Thẻ IC (IC Card)
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
非接触ICカード ひせっしょくICカード
hẻ thông minh không tiếp xúc
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
カード通路 カードつうろ
đường dẫn thẻ
カスタムIC カスタムIC
mạch tập thành (ic) đặc chế
ICタグ ICタグ
thẻ ic
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai