Các từ liên quan tới バックコーラスの歌姫たち
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga