Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
外交政策 がいこうせいさく
chính sách ngoại giao
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
政権交代 せいけんこうたい
sự thay đổi chế độ
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政権 せいけん
binh quyền
外政 がいせい
foreign policy, diplomatic affairs