Các từ liên quan tới バリバラ〜障害者情報バラエティー〜
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
情緒障害 じょうしょしょうがい じょうちょしょうがい
(nỗi đau) một sự rối loạn cảm xúc
感情障害 かんじょうしょうがい
sự mất trật tự cảm xúc
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
バラエティー バラエティー
đa dạng