羗 きょん キョン
một loài Hoẵng (nai) của Trung Quốc
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
パクり ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
パクつく ぱくつく
 nuốt chửng thức ăn
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
há miệng (miệng, vết thương, khe nứt)