Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額 ていがく
định ngạch.
固定長パケット こていちょうパケット
gói có độ dài cố định
パケット
packet
一定額 いっていがく
1 khoản nhất định
定額制 てーがくせー
tỷ giá cố định
SYNパケット SYNパケット
đồng bộ hóa gói tin (synchronize packet)
ACKパケット ACKパケット
cung cấp cơ chế báo nhận
RSTパケット RSTパケット
gói đặt lại