定額
ていがく「ĐỊNH NGẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Định ngạch.

定額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定額
一定額 いっていがく
1 khoản nhất định
定額制 てーがくせー
tỷ giá cố định
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
定額貯金 ていがくちょきん
số lượng cố định (bưu điện) cất giữ
定額給付金 ていがくきゅうふきん
phát tiền để kích thích nền kinh tế
定額小為替 ていがくこがわせ
giấy thanh toán khi yeu cầu giấy tờ qua bưu điện
定額インターネット接続 ていがくインターネットせつぞく
sự truy nhập internet nhịp độ phẳng
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định