Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定額 ていがく
định ngạch.
定額制 てーがくせー
tỷ giá cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
定額貯金 ていがくちょきん
số lượng cố định (bưu điện) cất giữ
一定 いってい いちじょう
cố định; nhất định; xác định; ổn định