定額制
てーがくせー「ĐỊNH NGẠCH CHẾ」
Tỷ giá cố định
定額制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定額制
定額 ていがく
định ngạch.
一定額 いっていがく
1 khoản nhất định
制定 せいてい
định chế
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定額保険 ていがくほけん
bảo hiểm cố định
定額貯金 ていがくちょきん
số lượng cố định (bưu điện) cất giữ
制定法 せいていほう
là luật do cơ quan lập pháp thiết lập thông qua các thủ tục nhất định