Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パシフィック電鉄
hòa bình; thái bình.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
パシフィックテレシス パシフィック・テレシス
Pacific Telesys
パシフィックリーグ パシフィック・リーグ
Pacific League
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt