Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パジャマとりや
パジャマ パジャマ
bộ đồ mặc nhà; quần áo ngủ.
パジャマ姿 パジャマすがた
(appearance while) in pajamas (pyjamas)
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
sự môi giới, nghề môi giới
やり取り やりとり
giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận.
冷やりとした ひやりとした
mát; lạnh lẽo; lạnh